中文 Trung Quốc
音樂會
音乐会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi hòa nhạc
CL:場|场 [chang3]
音樂會 音乐会 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yue4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
concert
CL:場|场[chang3]
音樂節 音乐节
音樂院 音乐院
音樂電視 音乐电视
音步 音步
音波 音波
音爆 音爆