中文 Trung Quốc
音步
音步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân (syllabic đơn vị trong câu thơ)
đồng hồ
scansion
音步 音步 phát âm tiếng Việt:
[yin1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
foot (syllabic unit in verse)
meter
scansion
音波 音波
音爆 音爆
音痴 音痴
音符 音符
音管 音管
音箱 音箱