中文 Trung Quốc
鞍馬
鞍马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pommel ngựa (thể dục)
鞍馬 鞍马 phát âm tiếng Việt:
[an1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
pommel horse (gymnastics)
鞍馬勞頓 鞍马劳顿
鞍點 鞍点
鞏 巩
鞏固 巩固
鞏留 巩留
鞏留縣 巩留县