中文 Trung Quốc- 鞍點
- 鞍点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Saddle điểm (math.), một điểm quan trọng của một hàm nhiều biến là tối đa cũng như tối thiểu
鞍點 鞍点 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- saddle point (math.), a critical point of a function of several variables that is neither a maximum nor a minimum