中文 Trung Quốc
鞏固
巩固
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để củng cố
củng cố
để tăng cường
鞏固 巩固 phát âm tiếng Việt:
[gong3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to consolidate
consolidation
to strengthen
鞏留 巩留
鞏留縣 巩留县
鞏縣 巩县
鞏義市 巩义市
鞏膜 巩膜
鞗 鞗