中文 Trung Quốc
鞍馬勞頓
鞍马劳顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch-mòn.
鞍馬勞頓 鞍马劳顿 phát âm tiếng Việt:
[an1 ma3 lao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
travel-worn
鞍點 鞍点
鞏 巩
鞏俐 巩俐
鞏留 巩留
鞏留縣 巩留县
鞏縣 巩县