中文 Trung Quốc
鞏
巩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn
rắn
鞏 巩 phát âm tiếng Việt:
[gong3]
Giải thích tiếng Anh
secure
solid
鞏俐 巩俐
鞏固 巩固
鞏留 巩留
鞏縣 巩县
鞏義 巩义
鞏義市 巩义市