中文 Trung Quốc
面積
面积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích (là một sàn, mảnh đất vv)
diện tích bề mặt
đất
面積 面积 phát âm tiếng Việt:
[mian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
area (of a floor, piece of land etc)
surface area
tract of land
面紅耳赤 面红耳赤
面紗 面纱
面罄 面罄
面肥 面肥
面膜 面膜
面臨 面临