中文 Trung Quốc
面紅耳赤
面红耳赤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỏ ửng với sự tức giận (hoặc sự phấn khích)
面紅耳赤 面红耳赤 phát âm tiếng Việt:
[mian4 hong2 er3 chi4]
Giải thích tiếng Anh
flushed with anger (or excitement)
面紗 面纱
面罄 面罄
面罩 面罩
面膜 面膜
面臨 面临
面臨困難 面临困难