中文 Trung Quốc
  • 面膜 繁體中文 tranditional chinese面膜
  • 面膜 简体中文 tranditional chinese面膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mặt nạ
  • chất tẩy rửa
  • khuôn mặt pack
  • mặt (điều trị)
面膜 面膜 phát âm tiếng Việt:
  • [mian4 mo2]

Giải thích tiếng Anh
  • facial mask
  • cleanser
  • face pack
  • facial (treatment)