中文 Trung Quốc
面罄
面罄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích chi tiết cá nhân
面罄 面罄 phát âm tiếng Việt:
[mian4 qing4]
Giải thích tiếng Anh
to explain in detail personally
面罩 面罩
面肥 面肥
面膜 面膜
面臨困難 面临困难
面色 面色
面色如土 面色如土