中文 Trung Quốc
面肥
面肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
topdressing (nông nghiệp)
面肥 面肥 phát âm tiếng Việt:
[mian4 fei2]
Giải thích tiếng Anh
topdressing (agriculture)
面膜 面膜
面臨 面临
面臨困難 面临困难
面色如土 面色如土
面試 面试
面試工作 面试工作