中文 Trung Quốc
  • 面有菜色 繁體中文 tranditional chinese面有菜色
  • 面有菜色 简体中文 tranditional chinese面有菜色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trông đói
面有菜色 面有菜色 phát âm tiếng Việt:
  • [mian4 you3 cai4 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • to look famished