中文 Trung Quốc
面有菜色
面有菜色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trông đói
面有菜色 面有菜色 phát âm tiếng Việt:
[mian4 you3 cai4 se4]
Giải thích tiếng Anh
to look famished
面有難色 面有难色
面朝黃土背朝天 面朝黄土背朝天
面板 面板
面瓜 面瓜
面癱 面瘫
面皮 面皮