中文 Trung Quốc
面癱
面瘫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê liệt dây thần kinh mặt
面癱 面瘫 phát âm tiếng Việt:
[mian4 tan1]
Giải thích tiếng Anh
facial nerve paralysis
面皮 面皮
面皰 面疱
面目 面目
面目全非 面目全非
面目可憎 面目可憎
面相 面相