中文 Trung Quốc
面瓜
面瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí ngô (phương ngữ)
oaf (hình)
面瓜 面瓜 phát âm tiếng Việt:
[mian4 gua1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) pumpkin
(fig.) oaf
面癱 面瘫
面皮 面皮
面皰 面疱
面目一新 面目一新
面目全非 面目全非
面目可憎 面目可憎