中文 Trung Quốc
面有難色
面有难色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu hiệu của miễn cưỡng hoặc bối rối
面有難色 面有难色 phát âm tiếng Việt:
[mian4 you3 nan2 se4]
Giải thích tiếng Anh
to show signs of reluctance or embarrassment
面朝黃土背朝天 面朝黄土背朝天
面板 面板
面熟 面熟
面癱 面瘫
面皮 面皮
面皰 面疱