中文 Trung Quốc
面朝黃土背朝天
面朝黄土背朝天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với mặt đất, quay lại bầu trời
面朝黃土背朝天 面朝黄土背朝天 phát âm tiếng Việt:
[mian4 chao2 huang2 tu3 bei4 chao2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
face to the ground, back to the sky
面板 面板
面熟 面熟
面瓜 面瓜
面皮 面皮
面皰 面疱
面目 面目