中文 Trung Quốc
靠走廊
靠走廊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên cạnh lối đi
lối đi (chỗ ngồi trên máy bay)
靠走廊 靠走廊 phát âm tiếng Việt:
[kao4 zou3 lang2]
Giải thích tiếng Anh
next to the aisle
aisle (seat on aircraft)
靠走道 靠走道
靠近 靠近
靠邊 靠边
靡 靡
靡不有初,鮮克有終 靡不有初,鲜克有终
靡有孑遺 靡有孑遗