中文 Trung Quốc- 靠腰
- 靠腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) khóc từ đói (Minnan: khàu-iau)
- (Tiếng lóng Đài Loan) để than thở
- Câm cái quái!
- chết tiệt!
- Mẹ kiếp!
靠腰 靠腰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (lit.) to cry from hunger (Minnan: khàu-iau)
- (Taiwan slang) to whine
- shut the hell up!
- fuck!
- damn!