中文 Trung Quốc
非負數
非负数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vô số (tức là tích cực hoặc không có)
非負數 非负数 phát âm tiếng Việt:
[fei1 fu4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
a nonnegative number (i.e. positive or zero)
非贏利組織 非赢利组织
非軍事區 非军事区
非農產品 非农产品
非遺傳多型性 非遗传多型性
非都會郡 非都会郡
非金屬 非金属