中文 Trung Quốc
非農產品
非农产品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nonagricultural sản phẩm
非農產品 非农产品 phát âm tiếng Việt:
[fei1 nong2 chan3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
nonagricultural products
非遞推 非递推
非遺傳多型性 非遗传多型性
非都會郡 非都会郡
非金屬元素 非金属元素
非阿貝爾 非阿贝尔
非難 非难