中文 Trung Quốc
非軍事區
非军事区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khu phi quân sự DMZ
非軍事區 非军事区 phát âm tiếng Việt:
[fei1 jun1 shi4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Demilitarized Zone DMZ
非農產品 非农产品
非遞推 非递推
非遺傳多型性 非遗传多型性
非金屬 非金属
非金屬元素 非金属元素
非阿貝爾 非阿贝尔