中文 Trung Quốc
非贏利組織
非赢利组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phi lợi nhuận tổ chức
非贏利組織 非赢利组织 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ying2 li4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
not-for-profit organization
非軍事區 非军事区
非農產品 非农产品
非遞推 非递推
非都會郡 非都会郡
非金屬 非金属
非金屬元素 非金属元素