中文 Trung Quốc
非正常
非正常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường
bất thường
非正常 非正常 phát âm tiếng Việt:
[fei1 zheng4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
abnormal
irregular
非正式 非正式
非正數 非正数
非此即彼 非此即彼
非法 非法
非法定 非法定
非洲 非洲