中文 Trung Quốc
非法定
非法定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Không theo luật định
Phi chính phủ
非法定 非法定 phát âm tiếng Việt:
[fei1 fa3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
non-statutory
non-governmental
非洲 非洲
非洲之角 非洲之角
非洲人 非洲人
非洲單源說 非洲单源说
非洲大裂谷 非洲大裂谷
非洲統一組織 非洲统一组织