中文 Trung Quốc
非洲
非洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Africa
Abbr cho 阿非利加洲 [A1 fei1 li4 jia1 Zhou1]
非洲 非洲 phát âm tiếng Việt:
[Fei1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Africa
abbr. for 阿非利加洲[A1 fei1 li4 jia1 Zhou1]
非洲之角 非洲之角
非洲人 非洲人
非洲人國民大會 非洲人国民大会
非洲大裂谷 非洲大裂谷
非洲統一組織 非洲统一组织
非洲聯盟 非洲联盟