中文 Trung Quốc
非正式
非正式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chính thức
không chính thức
非正式 非正式 phát âm tiếng Việt:
[fei1 zheng4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
unofficial
informal
非正數 非正数
非此即彼 非此即彼
非死不可 非死不可
非法定 非法定
非洲 非洲
非洲之角 非洲之角