中文 Trung Quốc
非此即彼
非此即彼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoặc là điều này hay đó
một trong những này hay cách khác
非此即彼 非此即彼 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ci3 ji2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
either this or that
one or the other
非死不可 非死不可
非法 非法
非法定 非法定
非洲之角 非洲之角
非洲人 非洲人
非洲人國民大會 非洲人国民大会