中文 Trung Quốc
雙邊貿易
双边贸易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương mại song phương
雙邊貿易 双边贸易 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 bian1 mao4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
bilateral trade
雙重 双重
雙重國籍 双重国籍
雙重標準 双重标准
雙鏈 双链
雙鏈核酸 双链核酸
雙開 双开