中文 Trung Quốc
雙鏈
双链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stranded đôi
雙鏈 双链 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
double stranded
雙鏈核酸 双链核酸
雙開 双开
雙關 双关
雙陸棋 双陆棋
雙陽 双阳
雙陽區 双阳区