中文 Trung Quốc
雙重國籍
双重国籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dual Quốc tịch
雙重國籍 双重国籍 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 chong2 guo2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
dual citizenship
雙重標準 双重标准
雙鍵 双键
雙鏈 双链
雙開 双开
雙關 双关
雙關語 双关语