中文 Trung Quốc
雙重標準
双重标准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn kép
雙重標準 双重标准 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 chong2 biao1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
double standard
雙鍵 双键
雙鏈 双链
雙鏈核酸 双链核酸
雙關 双关
雙關語 双关语
雙陸棋 双陆棋