中文 Trung Quốc
雙重
双重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi
雙重 双重 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
double
雙重國籍 双重国籍
雙重標準 双重标准
雙鍵 双键
雙鏈核酸 双链核酸
雙開 双开
雙關 双关