中文 Trung Quốc- 雙開
- 双开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trục xuất đôi (khỏi Đảng và từ hành chính đăng bài, như là một hình phạt cho tham nhũng)
- x. 開除黨籍, 行政開除|开除党籍, 行政开除
雙開 双开 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- double expulsion (from the party and from administrative post, as a punishment for corruption)
- cf. 開除黨籍,行政開除|开除党籍,行政开除