中文 Trung Quốc
雙翼飛機
双翼飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai tầng cánh
雙翼飛機 双翼飞机 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 yi4 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
biplane
雙肩包 双肩包
雙胞胎 双胞胎
雙腳 双脚
雙膝 双膝
雙臂 双臂
雙臺子 双台子