中文 Trung Quốc
雙胞胎
双胞胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi
CL:對|对 [dui4]
雙胞胎 双胞胎 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 bao1 tai1]
Giải thích tiếng Anh
twin
CL:對|对[dui4]
雙腳 双脚
雙腿 双腿
雙膝 双膝
雙臺子 双台子
雙臺子區 双台子区
雙蕊蘭 双蕊兰