中文 Trung Quốc
雙膝
双膝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai đầu gối
雙膝 双膝 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
both knees
雙臂 双臂
雙臺子 双台子
雙臺子區 双台子区
雙號 双号
雙規 双规
雙親 双亲