中文 Trung Quốc
雙腳
双脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai chân
cả hai chân
雙腳 双脚 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
two legs
both feet
雙腿 双腿
雙膝 双膝
雙臂 双臂
雙臺子區 双台子区
雙蕊蘭 双蕊兰
雙號 双号