中文 Trung Quốc
雙肩包
双肩包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba lô
雙肩包 双肩包 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 jian1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
backpack
雙胞胎 双胞胎
雙腳 双脚
雙腿 双腿
雙臂 双臂
雙臺子 双台子
雙臺子區 双台子区