中文 Trung Quốc
雙臂
双臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí
cả hai tay
hai cánh tay
雙臂 双臂 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
arms
both arms
two arms
雙臺子 双台子
雙臺子區 双台子区
雙蕊蘭 双蕊兰
雙規 双规
雙親 双亲
雙角犀 双角犀