中文 Trung Quốc
電熱毯
电热毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăn điện
電熱毯 电热毯 phát âm tiếng Việt:
[dian4 re4 tan3]
Giải thích tiếng Anh
electric blanket
電燈 电灯
電燈泡 电灯泡
電爐 电炉
電珠 电珠
電瓶 电瓶
電瓶車 电瓶车