中文 Trung Quốc
電珠
电珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng đèn
電珠 电珠 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
light bulb
電瓶 电瓶
電瓶車 电瓶车
電療 电疗
電白縣 电白县
電眼 电眼
電磁 电磁