中文 Trung Quốc
電瓶車
电瓶车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pin xe
電瓶車 电瓶车 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ping2 che1]
Giải thích tiếng Anh
battery powered vehicle
電療 电疗
電白 电白
電白縣 电白县
電磁 电磁
電磁兼容性 电磁兼容性
電磁力 电磁力