中文 Trung Quốc
電爐
电炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bếp điện
tấm nóng
電爐 电炉 phát âm tiếng Việt:
[dian4 lu2]
Giải thích tiếng Anh
electric stove
hot plate
電玩 电玩
電珠 电珠
電瓶 电瓶
電療 电疗
電白 电白
電白縣 电白县