中文 Trung Quốc
電氣工程
电气工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật điện
電氣工程 电气工程 phát âm tiếng Việt:
[dian4 qi4 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
electrical engineering
電氣石 电气石
電池 电池
電波 电波
電流 电流
電流表 电流表
電源 电源