中文 Trung Quốc
電波
电波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng điện
dòng điện xoay chiều
電波 电波 phát âm tiếng Việt:
[dian4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
electric wave
alternating current
電泳 电泳
電流 电流
電流表 电流表
電源供應器 电源供应器
電源插座 电源插座
電源線 电源线