中文 Trung Quốc
電源
电源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện nguồn
電源 电源 phát âm tiếng Việt:
[dian4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
electric power source
電源供應器 电源供应器
電源插座 电源插座
電源線 电源线
電灌站 电灌站
電火花 电火花
電烙鐵 电烙铁