中文 Trung Quốc
電流
电流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng điện
電流 电流 phát âm tiếng Việt:
[dian4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
electric current
電流表 电流表
電源 电源
電源供應器 电源供应器
電源線 电源线
電漿 电浆
電灌站 电灌站