中文 Trung Quốc
電氣石
电气石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tourmaline
電氣石 电气石 phát âm tiếng Việt:
[dian4 qi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
tourmaline
電池 电池
電波 电波
電泳 电泳
電流表 电流表
電源 电源
電源供應器 电源供应器