中文 Trung Quốc
零售商
零售商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng bán lẻ
nhân viên bán hàng
bán lẻ thương gia
零售商 零售商 phát âm tiếng Việt:
[ling2 shou4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
retailer
shopkeeper
retail merchant
零售店 零售店
零嘴 零嘴
零基礎 零基础
零工 零工
零度 零度
零打碎敲 零打碎敲